The CH gearbox features a motor mounting flange which will separate in the housing which incorporates the oil seal.
and a spring steel bar was used to clamp the metal ring on the mounting construction. Từ Cambridge English Corpus These frictions are essentially located in the gearbox
transmission method, transmission - the gears that transmit energy from an vehicle engine by way of the driveshaft into the live axle
Xe hơi không chỉ đơn thuần là một công cụ cơ khí được hoàn thiện; kể từ những năm 1920 gần như tất cả đã được sản xuất
Trong lúc ấy, những cải tiến quan trọng trong lĩnh vực năng lượng hơi nước ở Birmingham, Anh bởi Lunar Modern society đã xảy ra. Cũng chính ở nước Anh, thuật ngữ sức ngựa được đem ra sử dụng lần đầu tiên. Và cũng chính ở Birmingham những chiếc xe ô tô bốn bánh chạy bằng dầu được chế tạo lần đầu năm 1895 bởi Frederick William Lanchester.
Dẫn hướng hai bánh • Dẫn hướng bốn bánh • Dẫn hướng bánh trước • Dẫn hướng bánh sau • Dẫn hướng toàn bộ
/message /verifyErrors Thêm name Đi đến các danh sách từ của bạn
Các nghiên cứu và phát triển Helloện nay xoay quanh loại xe "hybrid" sử dụng cả năng lượng điện và động cơ website đốt trong.
Tiếng Anh term #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^chosen identify /picked /preferredDictionaries Ý nghĩa của gearbox trong tiếng Anh
would call for thought of this extra vibration, rising the complexity with the controller. Từ Cambridge English Corpus A steel ring was clamped around the gearbox
Idle air Management valve – auxiliary air Manage valveVan hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập /displayLoginPopup #displayClassicSurvey /displayClassicSurvey Cambridge Dictionary +In addition
Khi bắt đầu di chuyển bạn cho cần số từ P đến R và ngược lại khi xe đến đích và bạn muốn dừng xe lại.
W Wander by vanXe mini trần cao Heat upSưởi ấm Warm up 3 way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Heat up three way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Wasted gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Soaked multiple disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Wide open throttle placement switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước
Lốp xe ảnh hưởng như thế nào đến mức tiêu hao nhiên liệu? Kiến thức về xe